ALB
ALB
ALG
ALG
ARG
ARG
ARM
ARM
AUS
AUS
AUT
AUT
AZE
AZE
BEL
BEL
BIH
BIH
BLR
BLR
BOL
BOL
BRA
BRA
BUL
BUL
CHI
CHI
CHN
CHN
COL
COL
CRC
CRC
CRO
CRO
CYP
CYP
CZE
CZE
DEN
DEN
ECU
ECU
EGY
EGY
ENG
ENG
ESP
ESP
EST
EST
FIN
FIN
FRA
FRA
GEO
GEO
GER
GER
GRE
GRE
HUN
HUN
IRL
IRL
IRN
IRN
ISL
ISL
ISR
ISR
ITA
ITA
JPN
JPN
KAZ
KAZ
KOR
KOR
LTU
LTU
LVA
LVA
MDA
MDA
MEX
MEX
MKD
MKD
MLT
MLT
MNE
MNE
NED
NED
NIR
NIR
NOR
NOR
PAR
PAR
PER
PER
POL
POL
POR
POR
QAT
QAT
ROU
ROU
RSA
RSA
RUS
RUS
SCO
SCO
SRB
SRB
SUI
SUI
SVK
SVK
SVN
SVN
SWE
SWE
TUR
TUR
UKR
UKR
URU
URU
USA
USA
VEN
VEN
home
account
FAQ
help
support
SA logo
A to Z

 
V.League 1
V.League 1 | V.League 2 | 2022 | squads | Cúp Quốc gia

ROUND12345678910111213
14151617181920212223242526

Season archive

GamesGoalsHDA
581.6000.00%240.00%360.00%

League table
2022OverallHomeAway
PWDLFAGdfPtsFormPWDLFAPWDLFA
1 Thể Công110020+23W---000000110020
2 Sông Lam Nghệ An110010+13W---000000110010
3 Hải Phòng110010+13W---000000110010
4 Sài Gòn101022+01X---101022000000
5 SHB Đà Nẵng101022+01X---000000101022
6 Nam Định101000+01O---101000000000
7 Hoàng Anh Gia Lai101000+01O---000000101000
8 Hồ Chí Minh City000000+00----000000000000
9 Hà Nội FC000000+00----000000000000
10 Đông Á Thanh Hóa000000+00----000000000000
11 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh100101-10L---100101000000
12 Bình Dương100101-10L---100101000000
13 Bình Định100102-20L---100102000000

Top Scorers
2+2Ighodaro OSAGUONA (SHB Đà Nẵng)
1+1Bùi TIẾN DŨNG (Thể Công)
+1Sebastian MERLO (Sài Gòn)
+1Rimario GORDON (Hải Phòng)
+1ANDRÉ Filipe VIEIRA (Sài Gòn, 1p)
+1Mohammed ABDUL BASIT (Sông Lam Nghệ An)
+1GEOVANE Magno (Thể Công)
Results
Friday, 25 February 2022
1Bình Dương0-1Sông Lam Nghệ An


56Abdul Basit
1Bình Định0-2Thể Công


70Tiến Dũng

90Geovane
1Hồng Lĩnh Hà Tĩnh0-1Hải Phòng


90Gordon
Saturday, 26 February 2022
1Nam Định0-0Hoàng Anh Gia Lai
1Sài Gòn2-2SHB Đà Nẵng

75(p)André Vieira
21Osaguona
87Merlo
46Osaguona