ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
120 | 281 | 2.34 | 43 | 35.83% | 36 | 30.00% | 41 | 34.17% |
2022 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Khánh Hòa | 20 | 10 | 8 | 2 | 25 | 13 | +12 | 38 | OXWW | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 10 | 5 | 5 | 0 | 13 | 6 | ||
2 | 1 | Công An Nhân Dân | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 14 | +19 | 37 | WXOW | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 8 | |
3 | 1 | Phố Hiến | 20 | 9 | 8 | 3 | 37 | 19 | +18 | 35 | LWWX | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 13 | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 6 | |
4 | QNK Quảng Nam | 20 | 10 | 4 | 6 | 23 | 20 | +3 | 34 | OLWL | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | ||
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 20 | 9 | 7 | 4 | 25 | 15 | +10 | 34 | WWXW | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 8 | ||
6 | Long An | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 23 | +9 | 31 | WWXL | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 11 | ||
7 | 1 | Huế | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 24 | LXLX | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | |
8 | 1 | Cần Thơ | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | LWWL | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 17 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 16 | |
9 | Phú Thọ | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 27 | -10 | 20 | XLLW | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 14 | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | ||
10 | Phù Đổng | 20 | 5 | 3 | 12 | 20 | 38 | -18 | 18 | LLLL | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 21 | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 17 | ||
11 | 1 | Bình Phước | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 23 | -9 | 15 | WLOX | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 10 | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 13 | |
12 | 1 | Đắk Lắk | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 15 | XLLW | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 |
10 | Nguyễn THANH NHÀN (Phố Hiến) | |
8 | +1 | Lê THANH BÌNH (Khánh Hòa, 2p) |
7 | +3 | Nguyễn VĂN THẠNH (Bà Rịa Vũng Tàu) |
6 | Bùi ANH THỐNG (Phù Đổng, 1p) | |
Phan TẤN TÀI (Long An) | ||
+1 | Trần MINH HIẾU (Đắk Lắk, 1p) | |
Dương VĂN AN (Cần Thơ) | ||
Đinh THANH BÌNH (Công An Nhân Dân) | ||
5 | Hồ NGỌC THẮNG (Phú Thọ, 1p) | |
Mạch NGỌC HÀ (QNK Quảng Nam, 3p) | ||
+1 | Hồ THANH MINH (Huế) | |
Lê MINH BÌNH (Công An Nhân Dân) | ||
4 | Trần THANH LONG (Cần Thơ) | |
Hà MINH TUẤN (QNK Quảng Nam) | ||
Lê VĂN ĐÔ (Phố Hiến) | ||
Trần THÀNH (Huế, 1p) | ||
+1 | Cù NGUYỄN KHÁNH (Long An) | |
Nguyễn VĂN ANH (Công An Nhân Dân) | ||
+1 | Trần ĐÌNH KHA (Khánh Hòa) | |
Ngô VIẾT PHÚ (Bà Rịa Vũng Tàu, 1p) | ||
Võ LÝ (Công An Nhân Dân) | ||
Nguyễn TUẤN HIỆP (Phù Đổng, 1p) | ||
Ngô HOÀNG ANH (Long An, 1p) | ||
+1 | Nguyễn HỮU NAM (Phố Hiến) |
Saturday, 15 October 2022 | |||||
20 | QNK Quảng Nam | 0-2 | Công An Nhân Dân | ||
71 | Văn Đạt | ||||
90 | Văn Phương | ||||
Sunday, 16 October 2022 | |||||
20 | Khánh Hòa | 2-2 | Huế | ||
28 | Đình Kha | 70 | Văn Bun | ||
81 | Thanh Bình | 89 | Thế Hiếu | ||
20 | Đắk Lắk | 2-2 | Phú Thọ | ||
35 | Gia Hưng | 8(og) | Bá Thảo | ||
80 | Minh Hiếu | 68 | Văn Vinh | ||
20 | Bình Phước | 3-1 | Cần Thơ | ||
22 | Vũ Em | 84 | Quốc Thiện | ||
47 | Văn Thành | ||||
66 | Văn Điều | ||||
20 | Phố Hiến | 1-2 | Long An | ||
68 | Hữu Nam | 90 | Nguyễn Khánh | ||
90 | Nhật Thanh Long | ||||
20 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4-1 | Phù Đổng | ||
34 | Duy Khánh | 53 | Văn Văn | ||
47 | Văn Thạnh | ||||
52 | Duy Khánh | ||||
89 | Hoàng Hưng | ||||
Thursday, 20 October 2022 | |||||
16 | QNK Quảng Nam | 0-0 | Khánh Hòa | ||
16 | Huế | 1-2 | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
56 | Thanh Minh | 75 | Văn Thạnh | ||
76 | Văn Thạnh |