ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
14 | 36 | 2.57 | 7 | 50.00% | 3 | 21.43% | 4 | 28.57% |
2020 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Hồ Chí Minh City | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 6 | WW-- | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | ||
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | +1 | 4 | XW-- | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | ||
3 | Thể Công | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | +1 | 4 | XW-- | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
4 | Sài Gòn | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 4 | WO-- | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | ||
5 | Sông Lam Nghệ An | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 | WO-- | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Hải Phòng | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | XW-- | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
7 | Than Quảng Ninh | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3 | WL-- | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ||
8 | Hà Nội T&T | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | +0 | 3 | LW-- | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
9 | Bình Dương | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | +0 | 3 | LW-- | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ||
10 | Nam Định | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | WL-- | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | ||
11 | QNK Quảng Nam | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | XL-- | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ||
12 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | LL-- | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | ||
13 | Thanh Hóa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | LL-- | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ||
14 | SHB Đà Nẵng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | LL-- | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
3 | Nguyễn XUÂN NAM (Hồ Chí Minh City) |
2 | PEDRO PAULO Alves (Sài Gòn) |
Jeremie LYNCH (Than Quảng Ninh) | |
Sebastian MERLO (Nam Định) | |
BRUNO Cunha (Thể Công) | |
Nguyễn VIỆT PHONG (Thể Công) | |
Joseph MPANDE (Hải Phòng) | |
1 | LUCAS ROCHA (QNK Quảng Nam) |
Huỳnh TẤN TÀI (Sài Gòn) | |
Ismahil AKINADE (SHB Đà Nẵng) | |
HÉDIPO Gustavo (Bình Dương) | |
Mạc HỒNG QUÂN (Than Quảng Ninh) | |
Ngô VIẾT PHÚ (Hồ Chí Minh City) | |
RAFAELSON Bezerra (Nam Định) | |
Ngân VĂN ĐẠI (Hà Nội T&T) | |
Châu NGỌC QUANG (Hoàng Anh Gia Lai) | |
Bùi HOÀNG VIỆT ANH (Hà Nội T&T) | |
Nguyễn VŨ TÍN (Sài Gòn) | |
Lê SỸ MINH (Nam Định) | |
BRUNO HENRIQUE de Sousa (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) | |
Chevaughn WALSH (Hoàng Anh Gia Lai) | |
Papa KÉBÉ (Hà Nội T&T) | |
Nguyễn VĂN ANH (Hoàng Anh Gia Lai) | |
Pape FAYE (Hà Nội T&T) | |
Phan VĂN ĐỨC (Sông Lam Nghệ An) | |
Triệu VIỆT HƯNG (Hoàng Anh Gia Lai) |
Friday, 15 May 2020 | |||||
9 | Nam Định | P-P | QNK Quảng Nam | ||
Saturday, 16 May 2020 | |||||
9 | Bình Dương | P-P | Hoàng Anh Gia Lai | ||
9 | SHB Đà Nẵng | P-P | Hà Nội T&T | ||
9 | Thể Công | P-P | Hải Phòng | ||
Sunday, 17 May 2020 | |||||
9 | Sông Lam Nghệ An | P-P | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
9 | Sài Gòn | P-P | Thanh Hóa | ||
9 | Than Quảng Ninh | P-P | Hồ Chí Minh City | ||
Friday, 5 June 2020 | |||||
3 | Nam Định | - | Thể Công | ||
3 | Hải Phòng | - | Hồ Chí Minh City | ||
3 | Sài Gòn | - | Bình Dương | ||
Saturday, 6 June 2020 | |||||
3 | Hà Nội T&T | - | Hoàng Anh Gia Lai | ||
3 | Sông Lam Nghệ An | - | SHB Đà Nẵng | ||
3 | QNK Quảng Nam | - | Thanh Hóa | ||
3 | Than Quảng Ninh | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
Thursday, 11 June 2020 | |||||
4 | Bình Dương | - | Hải Phòng | ||
4 | SHB Đà Nẵng | - | QNK Quảng Nam | ||
4 | Thể Công | - | Than Quảng Ninh |