| ROUND | R1 |
| Season archive |
| Friday, 12 September 2025 | ||||||
| r1 | Khánh Hòa | - | Hòa Bình | |||
| Match awarded to Khánh Hòa. | ||||||
| r1 | Ho Chi Minh City FC | 1-0 | Đồng Tháp | |||
| Saturday, 13 September 2025 | ||||||
| r1 | Đông Á Thanh Hóa | 0-2 | Hoàng Anh Gia Lai | |||
| 61 | Gia Bảo | |||||
| 88 | Hoàng Minh | |||||
| r1 | Long An | 1-1 | Quy Nhơn United | |||
| r1 | Xuân Thiện Phú Thọ | 2-4 | Ninh Bình | |||
| 20 | 3 | Hải Đức | ||||
| 49 | 7 | Hải Đức | ||||
| 65 | Geovane | |||||
| 87 | Hoàng Đức | |||||
| Sunday, 14 September 2025 | ||||||
| r1 | SHB Đà Nẵng | 2-0 | Thanh Niên Hồ Chí Minh | |||
| 18 | Hồng Phúc | |||||
| r1 | Thể Công-Viettel | 1-0 | Hà Nội FC | |||
| 79 | Pedro Henrique | |||||
| r1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-0 | Quảng Ninh | |||
| 90 | Văn Long | |||||
| r1 | Trường Tươi Đồng Nai | 3-1 | Becamex HCMC | |||
| 22 | Quốc Khánh | |||||
| 62 | Minh Vương | |||||
| 76 | Tự Nhân | |||||
| r1 | Đại Học Văn Hiến | 0-1 | Bắc Ninh | |||
| 68 | Văn Hiếu | |||||
| 2 | +2 | Lê HẢI ĐỨC (Ninh Bình) |
| 1 | +1 | Nguyễn HỒNG PHÚC (SHB Đà Nẵng) |
| +1 | Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Ninh Bình) | |
| +1 | GEOVANE Magno (Ninh Bình) | |
| +1 | Cao QUỐC KHÁNH (Becamex HCMC) | |
| +1 | Phạm VĂN LONG (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) | |
| +1 | PEDRO HENRIQUE Oliveira (Thể Công-Viettel) | |
| +1 | Phan VĂN HIẾU (Bắc Ninh) | |
| +1 | Trần GIA BẢO (Hoàng Anh Gia Lai) | |
| +1 | Lưu TỰ NHÂN (Trường Tươi Đồng Nai) | |
| +1 | Cao HOÀNG MINH (Hoàng Anh Gia Lai) | |
| +1 | Trần MINH VƯƠNG (Trường Tươi Đồng Nai) |