ROUND | R1 | R2 |
Season archive |
Saturday, 19 October 2024 | ||||||
r1 | Đồng Tháp | 1-0 | Đồng Nai | |||
34 | Thành | |||||
r1 | Bình Phước | 1-0 | Trẻ Hồ Chí Minh | |||
5 | Công Phượng | |||||
r1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1-0 | Huế | |||
59 | Quốc Hoàng | |||||
r1 | Hòa Bình | 0-0 | SHB Đà Nẵng | p10-11 | ||
Sunday, 20 October 2024 | ||||||
r1 | Khánh Hòa | 2-3 | PVF-Công An Nhân Dân | |||
79 | Hổ | 71 | Xuân Nam | |||
90+1(p) | Thanh Thụ | 77 | Bá Đạt | |||
86 | Công Đến | |||||
r1 | QNK Quảng Nam | 2-4 | Hải Phòng | |||
21 | Hyuri | 35 | Mạnh Dũng | |||
60 | Trung Phong | 48 | Bissainte | |||
80 | Lucão | |||||
89 | Zé Paulo | |||||
r1 | Hồ Chí Minh City | 0-0 | Phù Đổng | p3-4 | ||
r1 | Long An | 1-4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |||
66 | Hữu Đăng | 12 | Le | |||
45+1 | Văn Huy | |||||
77 | Trọng Hoàng | |||||
90 | Tấn Tài | |||||
r1 | Bình Định | 2-2 | Bình Dương | p3-4 | ||
89 | Thanh Tùng | 39 | Tiến Linh | |||
90+4(p) | Minh Tuấn | 59 | Thành Nhân |
1 | +1 | Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước) |
+1 | Lê MẠNH DŨNG (Hải Phòng) | |
+1 | Trần HỮU ĐĂNG (Long An) | |
+1 | HỔ (Khánh Hòa) | |
+1 | Phù TRUNG PHONG (QNK Quảng Nam) | |
+1 | Trần THÀNH (Đồng Tháp) | |
+1 | HYURI Henrique (QNK Quảng Nam) | |
+1 | Nguyễn QUỐC HOÀNG (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
+1 | Nguyễn XUÂN NAM (PVF-Công An Nhân Dân) | |
+1 | Thái BÁ ĐẠT (PVF-Công An Nhân Dân) | |
+1 | LUCÃO (Hải Phòng) | |
+1 | ZÉ PAULO (Hải Phòng) | |
+1 | Nguyễn TIẾN LINH (Bình Dương) | |
+1 | Nguyễn VĂN HUY (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) | |
+1 | Nguyễn THANH THỤ (Khánh Hòa) | |
+1 | Huỳnh CÔNG ĐẾN (PVF-Công An Nhân Dân) | |
+1 | Nguyễn THÀNH NHÂN (Bình Dương) | |
+1 | Nguyễn TRỌNG HOÀNG (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) | |
+1 | Viktor LE (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) | |
+1 | Bicou BISSAINTE (Hải Phòng) | |
+1 | Dương THANH TÙNG (Bình Định) | |
+1 | Vũ MINH TUẤN (Bình Định) | |
+1 | Huỳnh TẤN TÀI (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) |