ROUND | R1 | R2 | QF | SF | F |
Season archive |
Tuesday, 12 March 2024 | ||||||
r2 | Hà Nội FC | 2-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |||
18 | Denilson | 85 | Viết Triều | |||
39 | Joel | |||||
r2 | Đông Á Thanh Hóa | 3-0 | Phù Đổng | |||
27 | Văn Thắng | |||||
45+2 | Văn Thắng | |||||
52 | Văn Thắng | |||||
r2 | Hải Phòng | 2-1 | QNK Quảng Nam | |||
17 | Bissainte | 48 | Văn Đại | |||
19 | Lucão | |||||
r2 | PVF-Công An Nhân Dân | 2-1 | Đồng Nai | |||
19 | Đức Nam | 21 | Hải Dương | |||
45+2 | Xuân Nam | |||||
Wednesday, 13 March 2024 | ||||||
r2 | Sông Lam Nghệ An | 0-1 | SHB Đà Nẵng | |||
65 | Minh Quang | |||||
r2 | Long An | 1-3 | Bình Dương | |||
82 | Văn Anh Vũ | 45+2 | Vĩ Hào | |||
80 | Tiến Linh | |||||
90 | Hải Huy | |||||
r2 | Bình Định | 0-1 | Nam Định | |||
43 | Hêndrio Araujo | |||||
r2 | Thể Công | 1-0 | Công An Hà Nội | |||
63 | Pedro Henrique |
3 | Lê THÀNH PHONG (Long An) | |
+3 | Lê VĂN THẮNG (Đông Á Thanh Hóa) | |
2 | +1 | Nguyễn MINH QUANG (SHB Đà Nẵng) |
Nguyễn TĂNG TIẾN (QNK Quảng Nam) | ||
+1 | Nguyễn TIẾN LINH (Bình Dương) | |
Trần MẠNH QUỲNH (Sông Lam Nghệ An) | ||
Stephen GOPEY (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) | ||
Mamadou GUIRASSY (Khánh Hòa) | ||
Đinh XUÂN TIẾN (Sông Lam Nghệ An) |