ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
148 | 336 | 2.27 | 56 | 37.84% | 55 | 37.16% | 37 | 25.00% |
2024/25 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Nam Định | 21 | 12 | 6 | 3 | 37 | 14 | +23 | 42 | WWOX | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 9 | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 5 | ||
2 | Hà Nội FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 19 | +13 | 37 | LWWO | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 12 | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 7 | ||
3 | Thể Công | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | +12 | 36 | WWLX | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 11 | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | ||
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 22 | 7 | 14 | 1 | 22 | 14 | +8 | 35 | OWWW | 11 | 3 | 8 | 0 | 10 | 6 | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 8 | ||
5 | Công An Hà Nội | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | +13 | 33 | OWOW | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 9 | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 9 | ||
6 | Đông Á Thanh Hóa | 21 | 7 | 9 | 5 | 28 | 23 | +5 | 30 | LLWX | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | ||
7 | Bình Dương | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 25 | LLLX | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | ||
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | LWLL | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 18 | ||
9 | Hải Phòng | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 20 | +1 | 28 | WOLW | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 13 | ||
10 | Hồ Chí Minh City | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | -10 | 25 | LWLO | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 15 | ||
11 | QNK Quảng Nam | 21 | 4 | 9 | 8 | 22 | 30 | -8 | 21 | LLXL | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 18 | 10 | 1 | 6 | 3 | 10 | 12 | ||
12 | Sông Lam Nghệ An | 21 | 3 | 11 | 7 | 14 | 27 | -13 | 20 | OLXX | 10 | 3 | 5 | 2 | 6 | 9 | 11 | 0 | 6 | 5 | 8 | 18 | ||
13 | Bình Định | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | WLWL | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | ||
14 | SHB Đà Nẵng | 21 | 2 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 14 | LWOX | 10 | 1 | 6 | 3 | 7 | 11 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 |
Saturday, 3 May 2025 | |||||
21 | Hải Phòng | 0-0 | Sông Lam Nghệ An | ||
21 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-1 | Bình Dương | ||
Sunday, 4 May 2025 | |||||
21 | Hà Nội FC | 0-3 | Nam Định | ||
21 | Đông Á Thanh Hóa | 1-2 | Hồ Chí Minh City | ||
21 | Bình Định | 2-1 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
Monday, 5 May 2025 | |||||
21 | QNK Quảng Nam | 0-3 | Công An Hà Nội | ||
Friday, 9 May 2025 | |||||
22 | Hồ Chí Minh City | 0-2 | Hải Phòng | ||
22 | Công An Hà Nội | 0-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Saturday, 10 May 2025 | |||||
22 | Sông Lam Nghệ An | - | Hà Nội FC | ||
22 | SHB Đà Nẵng | - | Bình Định | ||
Sunday, 11 May 2025 | |||||
22 | Bình Dương | - | QNK Quảng Nam | ||
22 | Nam Định | - | Đông Á Thanh Hóa | ||
22 | Hoàng Anh Gia Lai | - | Thể Công | ||
Friday, 16 May 2025 | |||||
23 | Hải Phòng | - | Đông Á Thanh Hóa | ||
Saturday, 17 May 2025 | |||||
23 | Bình Dương | - | Công An Hà Nội | ||
23 | SHB Đà Nẵng | - | QNK Quảng Nam | ||
23 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Sông Lam Nghệ An |
11 | Nguyễn TIẾN LINH (Bình Dương) |
9 | LUCÃO (Hải Phòng) |
Lucas RIBAMAR (Đông Á Thanh Hóa) | |
8 | ALAN Sebastião (Công An Hà Nội) |
PEDRO HENRIQUE Oliveira (Thể Công) | |
LÉO (Công An Hà Nội) | |
7 | JOÃO PEDRO Sousa (Hà Nội FC) |
RAFAELSON Bezerra (Nam Định) | |
6 | Charles ATSHIMENE (QNK Quảng Nam) |
GEOVANE Magno (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) | |
AMARILDO Aparecido (Thể Công) | |
5 | Khuất VĂN KHANG (Thể Công) |
MARCIEL Silva (Hoàng Anh Gia Lai) | |
Nguyễn HỮU THẮNG (Thể Công) | |
Nguyễn VĂN QUYẾT (Hà Nội FC) | |
Samson KAYODE (QNK Quảng Nam) | |
Nguyễn HAI LONG (Hà Nội FC) | |
4 | Joseph MPANDE (Nam Định) |
Nguyễn HỮU SƠN (Hải Phòng) | |
Washington BRANDÃO (Hoàng Anh Gia Lai) | |
Noel MBO (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) | |
LUIZ ANTÔNIO de Souza (Đông Á Thanh Hóa) | |
Châu NGỌC QUANG (Hoàng Anh Gia Lai) | |
HUGO Domingos GOMES (Công An Hà Nội) | |
DANIEL PASSIRA (Hà Nội FC) | |
Michael OLAHA (Sông Lam Nghệ An) | |
ALISSON ALVES Farias (Bình Định) |