ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
85 | 163 | 1.91 | 31 | 36.47% | 26 | 30.59% | 28 | 32.94% |
2024/25 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Phù Đổng | 15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | +28 | 43 | XWWW | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 1 | ||
2 | Bình Phước | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 9 | +16 | 37 | XWWW | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 2 | ||
3 | PVF-Công An Nhân Dân | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 11 | +13 | 33 | WWWW | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | ||
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | LOLL | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 16 | ||
5 | 2 | Khánh Hòa | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 16 | WLLL | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | |
6 | 1 | Đồng Tháp | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 12 | -1 | 16 | LLWX | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 4 | 8 | 0 | 5 | 3 | 4 | 8 | |
7 | 1 | Trẻ Hồ Chí Minh | 15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 15 | -5 | 16 | OOXL | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 8 | |
8 | Đồng Nai | 16 | 2 | 8 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | XOWW | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 6 | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 8 | ||
9 | 2 | Hòa Bình | 15 | 2 | 7 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | WXLL | 8 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 8 | |
10 | 1 | Long An | 16 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16 | -10 | 13 | OOLL | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | 8 | 1 | 3 | 4 | 2 | 9 | |
11 | 1 | Huế | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 27 | -14 | 11 | LWLL | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 |
Sunday, 27 April 2025 | |||||
16 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0-0 | Long An | ||
16 | Hòa Bình | 1-1 | Phù Đổng | ||
16 | Trẻ Hồ Chí Minh | 0-0 | Đồng Nai | ||
Saturday, 3 May 2025 | |||||
17 | Đồng Tháp | 1-2 | Khánh Hòa | ||
17 | Huế | 0-1 | Hòa Bình | ||
17 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0-1 | PVF-Công An Nhân Dân | ||
Sunday, 4 May 2025 | |||||
17 | Long An | 0-0 | Trẻ Hồ Chí Minh | ||
17 | Đồng Nai | 1-1 | Bình Phước |
Saturday, 10 May 2025 | |||||
18 | Khánh Hòa | - | Hòa Bình | ||
18 | Đồng Nai | - | Đồng Tháp | ||
Sunday, 11 May 2025 | |||||
18 | Bình Phước | - | Huế | ||
18 | Phù Đổng | - | PVF-Công An Nhân Dân | ||
18 | Trẻ Hồ Chí Minh | - | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
Saturday, 17 May 2025 | |||||
19 | PVF-Công An Nhân Dân | - | Bình Phước | ||
19 | Phù Đổng | - | Trẻ Hồ Chí Minh | ||
19 | Hòa Bình | - | Đồng Nai |
7 | Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước) |
6 | Nguyễn HỮU KHÔI (Đồng Tháp) |
Lưu TỰ NHÂN (Bình Phước) | |
Phạm GIA HƯNG (Phù Đổng) | |
4 | Hồ THANH MINH (PVF-Công An Nhân Dân) |
Nguyễn QUỐC VIỆT (Phù Đổng) | |
3 | Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng) |
Lương THANH NGỌC LÂM (Phù Đổng) | |
Nguyễn THANH NHÀN (PVF-Công An Nhân Dân) | |
Trần HOÀNG PHƯƠNG (Khánh Hòa) | |
Mạch NGỌC HÀ (Phù Đổng) | |
Nguyễn HỮU TUẤN (Huế) | |
Nguyễn KHẮC KHIÊM (Đồng Nai) | |
Lê THANH BÌNH (Bình Phước) | |
Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Lê XUÂN ĐĂNG (Huế) | |
Nguyễn XUÂN BẮC (PVF-Công An Nhân Dân) |