ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
60 | 107 | 1.78 | 21 | 35.00% | 20 | 33.33% | 19 | 31.67% |
2024/25 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Phù Đổng | 11 | 11 | 0 | 0 | 20 | 1 | +19 | 33 | WWWW | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 0 | ||
2 | 1 | Bình Phước | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | +9 | 24 | WXLW | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | |
3 | 1 | PVF-Công An Nhân Dân | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | +4 | 21 | LXWW | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | |
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | +0 | 16 | LWXW | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | ||
5 | 2 | Trẻ Hồ Chí Minh | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | WLXW | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | |
6 | Long An | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | OWLO | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | ||
7 | 2 | Khánh Hòa | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | LXLW | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 8 | |
8 | Đồng Tháp | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 6 | -3 | 9 | OLLL | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | ||
9 | Hòa Bình | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | OOXO | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6 | ||
10 | Huế | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 8 | LLWL | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | ||
11 | Đồng Nai | 11 | 0 | 6 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | OOLL | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 |
Sunday, 2 March 2025 | |||||
11 | Khánh Hòa | 0-1 | Long An | ||
Saturday, 8 March 2025 | |||||
12 | Long An | 0-0 | Đồng Nai | ||
12 | PVF-Công An Nhân Dân | 0-2 | Trẻ Hồ Chí Minh | ||
12 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0-3 | Bình Phước | ||
Sunday, 9 March 2025 | |||||
12 | Huế | 0-2 | Phù Đổng | ||
12 | Hòa Bình | 0-0 | Đồng Tháp |
Saturday, 5 April 2025 | |||||
13 | Đồng Nai | - | Khánh Hòa | ||
13 | Bình Phước | - | Trẻ Hồ Chí Minh | ||
13 | Phù Đổng | - | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
Sunday, 6 April 2025 | |||||
13 | Đồng Tháp | - | Long An | ||
13 | PVF-Công An Nhân Dân | - | Huế | ||
Saturday, 12 April 2025 | |||||
14 | Khánh Hòa | - | Bình Phước | ||
14 | Long An | - | Phù Đổng | ||
14 | Huế | - | Đồng Nai |
4 | Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước) |
Lưu TỰ NHÂN (Bình Phước) | |
3 | Lê THANH BÌNH (Bình Phước) |
Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng) | |
Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Mạch NGỌC HÀ (Phù Đổng) | |
Trần HOÀNG PHƯƠNG (Khánh Hòa) | |
2 | Nguyễn ĐĂNG KHOA (Huế) |
Phan DUY HÀO (Trẻ Hồ Chí Minh) | |
Tô PHƯƠNG THỊNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Nguyễn QUỐC VIỆT (Phù Đổng) | |
Nguyễn THẾ DŨNG (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Lương THANH NGỌC LÂM (Phù Đổng) | |
Phạm GIA HƯNG (Phù Đổng) | |
Nguyễn HÀ ANH TUẤN (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Phan VĂN HIẾU (Phù Đổng) | |
Lê XUÂN ĐĂNG (Huế) | |
Nguyễn HỮU TUẤN (Huế) | |
Vũ HẢI DƯƠNG (Huế) | |
Cao HOÀNG TÚ (Long An) | |
Tẩy VĂN TOÀN (PVF-Công An Nhân Dân) | |
Đinh THANH BÌNH (Phù Đổng) | |
Nguyễn ĐỨC CƯỜNG (Phù Đổng) |