ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
65 | 136 | 2.09 | 33 | 50.77% | 18 | 27.69% | 14 | 21.54% |
2023/24 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | SHB Đà Nẵng | 12 | 9 | 3 | 0 | 24 | 5 | +19 | 30 | WOWW | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 3 | ||
2 | PVF-Công An Nhân Dân | 12 | 5 | 7 | 0 | 11 | 4 | +7 | 22 | WOWO | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | ||
3 | 3 | Long An | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 20 | +3 | 18 | WXWL | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | |
4 | 1 | Bình Phước | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 11 | +4 | 18 | WWLW | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | |
5 | 2 | Huế | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | +1 | 18 | LOXW | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | |
6 | 2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | +1 | 16 | LOLW | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | |
7 | 2 | Đồng Tháp | 12 | 4 | 2 | 6 | 6 | 9 | -3 | 14 | WLLO | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |
8 | 1 | Phù Đổng | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 13 | LLWO | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | |
9 | 1 | Đồng Nai | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | LLXL | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 10 | |
10 | Hòa Bình | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | XXLX | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | ||
11 | Phú Thọ | 12 | 1 | 2 | 9 | 4 | 22 | -18 | 5 | LWXL | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 13 | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 9 |
6 | Phan VĂN LONG (SHB Đà Nẵng, 1p) | |
5 | Hồ THANH MINH (Huế, 2p) | |
Cao HOÀNG TÚ (Đồng Nai) | ||
Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
4 | Phạm VĂN HỮU (SHB Đà Nẵng) | |
Thái BÁ ĐẠT (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
Lương THANH NGỌC LÂM (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
+1 | Cù NGUYỄN KHÁNH (Long An) | |
Lê THANH PHONG (Long An) | ||
3 | Nguyễn THÀNH ĐẠT (Bình Phước) | |
Điểu QUY (Bình Phước) | ||
Nguyễn MINH QUANG (SHB Đà Nẵng) | ||
+1 | Nguyễn VĂN VINH (Bình Phước) | |
2 | +1 | Nguyễn KHẮC KHIÊM (Phù Đổng) |
+2 | Lê THÀNH PHONG (Long An) | |
Nguyễn TÀI LỘC (Long An) | ||
Hà MINH TUẤN (SHB Đà Nẵng) | ||
Lê VIẾT HIẾU (Huế) | ||
Nguyễn CHÍNH ĐĂNG (Phù Đổng) | ||
Trần VŨ NGỌC TÀI (Hòa Bình) | ||
Nguyễn THANH NHÀN (PVF-Công An Nhân Dân, 1p) | ||
Nguyễn CÔNG THÀNH (Đồng Tháp, 1p) | ||
Hoàng THANH TÙNG (Phù Đổng) | ||
Nguyễn KHẮC VŨ (Long An) | ||
+1 | Trần THÀNH (Huế) | |
Nguyễn THÀNH CÔNG (Long An) | ||
Ngô HOÀNG ANH (Long An) |
Saturday, 30 March 2024 | |||||
13 | Đồng Tháp | 1-0 | Phú Thọ | ||
38 | Tấn Tài | ||||
13 | Đồng Nai | 0-1 | SHB Đà Nẵng | ||
46 | Minh Đan | ||||
13 | PVF-Công An Nhân Dân | 2-1 | Phù Đổng | ||
50 | Hiểu Minh | 42 | Khắc Khiêm | ||
90 | Công Đến | ||||
Sunday, 31 March 2024 | |||||
13 | Long An | 3-1 | Huế | ||
29 | Thành Phong | 36 | Thành | ||
51 | Nguyễn Khánh | ||||
90+3 | Thành Phong | ||||
13 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0-2 | Bình Phước | ||
39 | Văn Vinh | ||||
90+5 | Minh Tâm |