ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
110 | 237 | 2.15 | 60 | 54.55% | 31 | 28.18% | 19 | 17.27% |
2023/24 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | SHB Đà Nẵng | 20 | 13 | 5 | 2 | 37 | 10 | +27 | 44 | LOXW | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 7 | ||
2 | PVF-Công An Nhân Dân | 20 | 9 | 10 | 1 | 26 | 7 | +19 | 37 | WOXW | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 3 | 10 | 1 | 8 | 1 | 4 | 4 | ||
3 | Bình Phước | 20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 15 | +13 | 35 | WLWW | 10 | 8 | 2 | 0 | 17 | 4 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 11 | ||
4 | 1 | Huế | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | +4 | 30 | WWXW | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | |
5 | 1 | Phù Đổng | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 28 | LWXL | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 8 | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 12 | |
6 | Long An | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 34 | +1 | 27 | WXLL | 10 | 5 | 4 | 1 | 23 | 14 | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 20 | ||
7 | 1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 20 | 8 | 2 | 10 | 28 | 27 | +1 | 26 | WLWL | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 15 | |
8 | 1 | Hòa Bình | 20 | 5 | 8 | 7 | 11 | 19 | -8 | 23 | LWLX | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 7 | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | |
9 | Đồng Nai | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | LWOW | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 4 | 10 | 1 | 2 | 7 | 2 | 17 | ||
10 | Đồng Tháp | 20 | 5 | 5 | 10 | 11 | 19 | -8 | 20 | LOLW | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 4 | 10 | 1 | 0 | 9 | 3 | 15 | ||
11 | Phú Thọ | 20 | 1 | 3 | 16 | 6 | 43 | -37 | 6 | LLLL | 10 | 1 | 2 | 7 | 3 | 18 | 10 | 0 | 1 | 9 | 3 | 25 |
11 | +4 | Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu, 1p) |
10 | Hồ THANH MINH (Huế, 3p) | |
8 | +2 | Cù NGUYỄN KHÁNH (Long An) |
+2 | Lê THANH PHONG (Long An, 1p) | |
Phan VĂN LONG (SHB Đà Nẵng, 2p) | ||
7 | Nguyễn MINH QUANG (SHB Đà Nẵng, 1p) | |
5 | Phạm VĂN HỮU (SHB Đà Nẵng) | |
Cao HOÀNG TÚ (Đồng Nai) | ||
Lương THANH NGỌC LÂM (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
4 | Điểu QUY (Bình Phước) | |
Nguyễn VĂN VINH (Bình Phước) | ||
+2 | Nguyễn THANH NHÀN (PVF-Công An Nhân Dân, 1p) | |
Thái BÁ ĐẠT (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
Nguyễn XUÂN NAM (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
3 | Nguyễn KHẮC KHIÊM (Phù Đổng) | |
Trần ĐỨC NAM (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
Nguyễn THÀNH ĐẠT (Bình Phước) | ||
Huỳnh CÔNG ĐẾN (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
+1 | Nguyễn CHÍNH ĐĂNG (Phù Đổng) | |
Phạm ĐÌNH DUY (SHB Đà Nẵng) | ||
Nguyễn HỮU KHÔI (Bình Phước, 1p) | ||
Nguyễn CÔNG THÀNH (Đồng Tháp, 1p) | ||
Lê MINH BÌNH (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
+1 | Ngô HOÀNG ANH (Long An) |
Saturday, 29 June 2024 | |||||
22 | Long An | 6-2 | Phú Thọ | ||
25(p) | Thanh Phong | 6 | Văn Dũng | ||
27 | Hoàng Anh | 62 | Văn Tiếp | ||
50 | Nguyễn Khánh | ||||
59 | Nguyễn Khánh | ||||
74 | Quốc Lộc | ||||
90+1 | Thanh Phong | ||||
22 | Huế | 2-0 | Hòa Bình | ||
24 | Anh Vũ | ||||
28 | Hữu Tuấn | ||||
22 | Bình Phước | 1-0 | SHB Đà Nẵng | ||
80 | Mạnh Hùng | ||||
22 | PVF-Công An Nhân Dân | 4-0 | Đồng Nai | ||
6 | Văn Đô | ||||
16 | Thanh Nhàn | ||||
86 | Xuân Bắc | ||||
90+2 | Thanh Nhàn | ||||
22 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4-2 | Phù Đổng | ||
23 | Văn Bình | 44 | Chính Đăng | ||
35 | Văn Bình | 78 | Tiến Đỉnh | ||
73(p) | Văn Bình | ||||
77 | Văn Bình |