ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
100 | 211 | 2.11 | 52 | 52.00% | 30 | 30.00% | 18 | 18.00% |
2023/24 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | SHB Đà Nẵng | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 9 | +28 | 43 | XWWW | 9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 6 | ||
2 | PVF-Công An Nhân Dân | 18 | 8 | 9 | 1 | 22 | 7 | +15 | 33 | XWWO | 9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 3 | 9 | 1 | 7 | 1 | 4 | 4 | ||
3 | Bình Phước | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 14 | +13 | 32 | WWWX | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 4 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 10 | ||
4 | Phù Đổng | 18 | 6 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 25 | XLOW | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 8 | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 8 | ||
5 | Long An | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 32 | -3 | 24 | XLLX | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 12 | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 20 | ||
6 | Huế | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | +0 | 24 | XWXX | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | ||
7 | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 24 | +0 | 23 | WLXL | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 14 | ||
8 | 1 | Đồng Nai | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 17 | -6 | 20 | OWLO | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 4 | 9 | 1 | 2 | 6 | 2 | 13 | |
9 | 1 | Đồng Tháp | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 18 | -7 | 20 | OLWL | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 4 | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 14 | |
10 | 2 | Hòa Bình | 18 | 4 | 8 | 6 | 10 | 17 | -7 | 20 | LXOO | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | |
11 | Phú Thọ | 18 | 1 | 3 | 14 | 4 | 35 | -31 | 6 | LLLL | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 16 | 9 | 0 | 1 | 8 | 1 | 19 |
10 | +1 | Hồ THANH MINH (Huế, 3p) |
8 | Phan VĂN LONG (SHB Đà Nẵng, 2p) | |
7 | Nguyễn MINH QUANG (SHB Đà Nẵng, 1p) | |
+2 | Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
6 | Cù NGUYỄN KHÁNH (Long An) | |
+1 | Lê THANH PHONG (Long An) | |
5 | Phạm VĂN HỮU (SHB Đà Nẵng) | |
Cao HOÀNG TÚ (Đồng Nai) | ||
Lương THANH NGỌC LÂM (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
4 | Điểu QUY (Bình Phước) | |
Nguyễn VĂN VINH (Bình Phước) | ||
Thái BÁ ĐẠT (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
Nguyễn XUÂN NAM (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
3 | Nguyễn KHẮC KHIÊM (Phù Đổng) | |
Trần ĐỨC NAM (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
Nguyễn THÀNH ĐẠT (Bình Phước) | ||
Huỳnh CÔNG ĐẾN (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
+2 | Phạm ĐÌNH DUY (SHB Đà Nẵng) | |
+1 | Nguyễn HỮU KHÔI (Bình Phước, 1p) | |
Nguyễn CÔNG THÀNH (Đồng Tháp, 1p) | ||
Lê MINH BÌNH (PVF-Công An Nhân Dân) |
Saturday, 15 June 2024 | |||||
20 | Đồng Tháp | 0-0 | Đồng Nai | ||
20 | Long An | 1-1 | Phù Đổng | ||
28 | Thanh Phong | 62 | Xuân Lộc | ||
20 | Bình Phước | 2-0 | Hòa Bình | ||
53 | Hữu Khôi | ||||
90+1 | Mạnh Hùng | ||||
Sunday, 16 June 2024 | |||||
20 | Huế | 2-2 | SHB Đà Nẵng | ||
54 | Ngọc Tú | 4 | Đình Duy | ||
74 | Thanh Minh | 67 | Đình Duy | ||
20 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3-0 | Phú Thọ | ||
22 | Văn Bình | ||||
64 | Văn Bình | ||||
78 | Trọng Bảo |