ALB
ALB
ALG
ALG
ARG
ARG
ARM
ARM
AUS
AUS
AUT
AUT
AZE
AZE
BEL
BEL
BIH
BIH
BLR
BLR
BOL
BOL
BRA
BRA
BUL
BUL
CHI
CHI
CHN
CHN
COL
COL
CRC
CRC
CRO
CRO
CYP
CYP
CZE
CZE
DEN
DEN
ECU
ECU
EGY
EGY
ENG
ENG
ESP
ESP
EST
EST
FIN
FIN
FRA
FRA
GEO
GEO
GER
GER
GRE
GRE
HUN
HUN
IRL
IRL
IRN
IRN
ISL
ISL
ISR
ISR
ITA
ITA
JPN
JPN
KAZ
KAZ
KOR
KOR
LTU
LTU
LVA
LVA
MDA
MDA
MEX
MEX
MKD
MKD
MLT
MLT
MNE
MNE
NED
NED
NIR
NIR
NOR
NOR
PAR
PAR
PER
PER
POL
POL
POR
POR
QAT
QAT
ROU
ROU
RSA
RSA
RUS
RUS
SCO
SCO
SRB
SRB
SUI
SUI
SVK
SVK
SVN
SVN
SWE
SWE
TUR
TUR
UKR
UKR
URU
URU
USA
USA
VEN
VEN
home
account
FAQ
help
support
SA logo
A to Z

 
V.League 2
V.League 1 | 2025/26 | squads | Cúp Quốc gia

ROUND1234567891011
1213141516171819202122

Season archive

GamesGoalsHDA
18452.50844.44%844.44%211.11%

League table
2025/26OverallHomeAway
PWDLFAGdfPtsFormPWDLFAPWDLFA
11Bình Phước321073+47WWX-211063110010
22Khánh Hòa320162+46WLW-220061100101
33Quảng Ninh320143+16WWL-110021210122
43Ho Chi Minh City312054+15XWX-110021202033
52Bắc Ninh312043+15XWO-110010202033
61PVF-Công An Nhân Dân311155+04XLW-211043100112
7Long An311112-14OWL-110010201102
8Xuân Thiện Phú Thọ302147-32LXX-101022201125
9Trẻ Hồ Chí Minh302134-12LXO-201112101022
102Đồng Tháp302123-12XLX-202022100101
111Bình Định302123-12OLX-202011100112
121Đại Học Văn Hiến301226-41LLX-100101201125

Results
Thursday, 2 October 2025
3Đồng Tháp1-1Ho Chi Minh City
3Khánh Hòa4-1Đại Học Văn Hiến
3Bình Phước4-1Xuân Thiện Phú Thọ
Friday, 3 October 2025
3Bình Định0-0Long An
3PVF-Công An Nhân Dân3-3Bắc Ninh
3Trẻ Hồ Chí Minh1-2Quảng Ninh
Fixtures
Friday, 17 October 2025
4Ho Chi Minh City-Trẻ Hồ Chí Minh
4Đại Học Văn Hiến-Đồng Tháp
Saturday, 18 October 2025
4Long An-Bình Phước
4Quảng Ninh-Khánh Hòa
Sunday, 19 October 2025
4Xuân Thiện Phú Thọ-PVF-Công An Nhân Dân
4Bắc Ninh-Bình Định

Top Scorers
1Nguyễn MINH LỢI (Khánh Hòa)
Lưu TỰ NHÂN (Bình Phước)
HỔ (Khánh Hòa)