ALB
ALB
ALG
ALG
ARG
ARG
ARM
ARM
AUS
AUS
AUT
AUT
AZE
AZE
BEL
BEL
BIH
BIH
BLR
BLR
BOL
BOL
BRA
BRA
BUL
BUL
CHI
CHI
CHN
CHN
COL
COL
CRC
CRC
CRO
CRO
CYP
CYP
CZE
CZE
DEN
DEN
ECU
ECU
EGY
EGY
ENG
ENG
ESP
ESP
EST
EST
FIN
FIN
FRA
FRA
GEO
GEO
GER
GER
GRE
GRE
HUN
HUN
IRL
IRL
IRN
IRN
ISL
ISL
ISR
ISR
ITA
ITA
JPN
JPN
KAZ
KAZ
KOR
KOR
LTU
LTU
LVA
LVA
MDA
MDA
MEX
MEX
MKD
MKD
MLT
MLT
MNE
MNE
NED
NED
NIR
NIR
NOR
NOR
PAR
PAR
PER
PER
POL
POL
POR
POR
QAT
QAT
ROU
ROU
RSA
RSA
RUS
RUS
SCO
SCO
SRB
SRB
SUI
SUI
SVK
SVK
SVN
SVN
SWE
SWE
TUR
TUR
UKR
UKR
URU
URU
USA
USA
VEN
VEN
home
account
FAQ
help
support
SA logo
A to Z

 
V.League 2
V.League 1 | V.League 2 | 2024/25 | squads | Cúp Quốc gia

ROUND1234567891011
1213141516171819202122

Season archive

GamesGoalsHDA
581.60120.00%360.00%120.00%

League table
2024/25OverallHomeAway
PWDLFAGdfPtsFormPWDLFAPWDLFA
1 Bà Rịa Vũng Tàu110041+33W---110041000000
2 Phù Đổng110010+13W---000000110010
3 Đồng Tháp101011+01X---000000101011
4 Huế101011+01X---101011000000
5 Hòa Bình101000+01O---101000000000
6 PVF-Công An Nhân Dân101000+01O---000000101000
7 Bình Phước101000+01O---000000101000
8 Long An101000+01O---101000000000
9 Trẻ Hồ Chí Minh000000+00----000000000000
10 Khánh Hòa100101-10L---100101000000
11 Đồng Nai100114-30L---000000100114

Top Scorers
1+1Bùi NGỌC THỊNH (Đồng Tháp)
+1Nguyễn THẾ DŨNG (Bà Rịa Vũng Tàu)
+1Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng)
+1Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu)
+1Nguyễn HOÀNG CHIẾN (Bà Rịa Vũng Tàu)
+1Lê HOÀNG DƯƠNG (Đồng Nai)
+1Vũ HẢI DƯƠNG (Huế)
+1Võ TUẤN PHONG (Bà Rịa Vũng Tàu)
Results
Saturday, 26 October 2024
1Khánh Hòa0-1Phù Đổng


87Hoàng Đức
1Huế1-1Đồng Tháp

60Hải Dương
63Ngọc Thịnh
1Hòa Bình0-0Bình Phước
Sunday, 27 October 2024
1Long An0-0PVF-Công An Nhân Dân
1Bà Rịa Vũng Tàu4-1Đồng Nai

27Văn Bình
49Hoàng Dương
33Hoàng Chiến
50Thế Dũng
75Tuấn Phong