ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
15 | 30 | 2.00 | 5 | 33.33% | 5 | 33.33% | 5 | 33.33% |
2024/25 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Phù Đổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 9 | WWW- | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2 | 2 | PVF-Công An Nhân Dân | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | WWO- | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | |
3 | Bình Phước | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | +3 | 7 | WWO- | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
4 | 2 | Huế | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | LWX- | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | |
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 3 | LW-- | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Đồng Tháp | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | +0 | 3 | XOX- | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | ||
7 | 3 | Khánh Hòa | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | WLL- | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | |
8 | 1 | Long An | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | XLO- | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | |
9 | 1 | Hòa Bình | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | LO-- | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | |
10 | 3 | Trẻ Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | LO-- | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đồng Nai | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | LLL- | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 |
2 | Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước) | |
Lê XUÂN ĐĂNG (Huế) | ||
+1 | Nguyễn ĐỨC CƯỜNG (Phù Đổng) | |
1 | Bùi NGỌC THỊNH (Đồng Tháp) | |
+1 | Lê THANH BÌNH (Bình Phước) | |
Nguyễn THẾ DŨNG (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
+1 | Hà VĂN VIỆT (PVF-Công An Nhân Dân) | |
Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng) | ||
Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
+1 | Nguyễn XUÂN NAM (PVF-Công An Nhân Dân) | |
Huỳnh KIM HÙNG (Đồng Nai) | ||
Mạch NGỌC HÀ (Phù Đổng) | ||
Nguyễn THANH NHÀN (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
Vi ĐÌNH THƯỢNG (Huế) | ||
Nguyễn HOÀNG CHIẾN (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
+1 | Lê VĂN CƯỜNG (Khánh Hòa) | |
Lê KHÁNH TOÀN (Hòa Bình) | ||
Lê HOÀNG DƯƠNG (Đồng Nai) | ||
+1 | Nguyễn THANH THỤ (Khánh Hòa) | |
+1 | Hà NGỌC VŨ (Đồng Tháp) | |
Vũ HẢI DƯƠNG (Huế) | ||
+1 | Cao HOÀNG TÚ (Long An) | |
Trần NGỌC SƠN (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
+1 | Đào VĂN CHƯỞNG (PVF-Công An Nhân Dân) | |
Võ TUẤN PHONG (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
+1 | Nguyễn KHẮC KHIÊM (Đồng Nai) | |
+1 | Đinh THANH BÌNH (Phù Đổng) |
Saturday, 9 November 2024 | |||||
3 | Long An | 1-1 | Đồng Tháp | ||
48 | Hoàng Tú | 42 | Ngọc Vũ | ||
3 | Huế | 0-3 | PVF-Công An Nhân Dân | ||
27 | Xuân Nam | ||||
36 | Văn Chưởng | ||||
90 | Văn Việt | ||||
3 | Trẻ Hồ Chí Minh | 0-1 | Bình Phước | ||
47 | Thanh Bình | ||||
Sunday, 10 November 2024 | |||||
3 | Khánh Hòa | 2-1 | Đồng Nai | ||
35 | Thanh Thụ | 40 | Khắc Khiêm | ||
72 | Văn Cường | ||||
3 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0-2 | Phù Đổng | ||
16 | Thanh Bình | ||||
58 | Đức Cường |