ALB
ALB
ALG
ALG
ARG
ARG
ARM
ARM
AUS
AUS
AUT
AUT
AZE
AZE
BEL
BEL
BIH
BIH
BLR
BLR
BOL
BOL
BRA
BRA
BUL
BUL
CHI
CHI
CHN
CHN
COL
COL
CRC
CRC
CRO
CRO
CYP
CYP
CZE
CZE
DEN
DEN
ECU
ECU
EGY
EGY
ENG
ENG
ESP
ESP
EST
EST
FIN
FIN
FRA
FRA
GEO
GEO
GER
GER
GRE
GRE
HUN
HUN
IRL
IRL
IRN
IRN
ISL
ISL
ISR
ISR
ITA
ITA
JPN
JPN
KAZ
KAZ
KOR
KOR
LTU
LTU
LVA
LVA
MDA
MDA
MEX
MEX
MKD
MKD
MLT
MLT
MNE
MNE
NED
NED
NIR
NIR
NOR
NOR
PAR
PAR
PER
PER
POL
POL
POR
POR
QAT
QAT
ROU
ROU
RSA
RSA
RUS
RUS
SCO
SCO
SRB
SRB
SUI
SUI
SVK
SVK
SVN
SVN
SWE
SWE
TUR
TUR
UKR
UKR
URU
URU
USA
USA
VEN
VEN
home
account
FAQ
help
support
SA logo
A to Z

 
V.League 2
V.League 1 | V.League 2 | 2024/25 | squads | Cúp Quốc gia

ROUND1234567891011
1213141516171819202122

Season archive

GamesGoalsHDA
25471.88936.00%936.00%728.00%

League table
2024/25OverallHomeAway
PWDLFAGdfPtsFormPWDLFAPWDLFA
1Phù Đổng5500101+915WWWW220041330060
2Bình Phước541072+513WWWW220052321020
3PVF-Công An Nhân Dân522154+18LOWW210124312030
4Đồng Tháp514032+17OWXO312010202022
51Bà Rịa Vũng Tàu420297+26WLLW320174100123
61Khánh Hòa411224-24OWLL210122201102
72Huế511358-34LLLW301215210143
8Long An403113-23OXLO202011201102
91Hòa Bình402213-22OLLO202000200213
101Trẻ Hồ Chí Minh402214-32LOLO201101201113
11Đồng Nai502339-62OOLL201113301226

Top Scorers
4+1Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước)
3+2Mạch NGỌC HÀ (Phù Đổng)
2
Lê THANH BÌNH (Bình Phước)
+1Tô PHƯƠNG THỊNH (Bà Rịa Vũng Tàu)

Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng)
+1Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu)

Lê XUÂN ĐĂNG (Huế)

Nguyễn ĐỨC CƯỜNG (Phù Đổng)
Results
Tuesday, 19 November 2024
5PVF-Công An Nhân Dân0-3Phù Đổng


7Văn Thành

15Ngọc Hà

30Ngọc Hà
5Bà Rịa Vũng Tàu3-1Trẻ Hồ Chí Minh

20Phương Thịnh
75Trọng Bảo
22Văn Bình
54Thanh Xuân
5Hòa Bình0-0Khánh Hòa
Wednesday, 20 November 2024
5Đồng Tháp0-0Đồng Nai
5Huế0-1Bình Phước


74Công Phượng