ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
110 | 214 | 1.94 | 44 | 40.00% | 33 | 30.00% | 33 | 30.00% |
2024/25 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Phù Đổng | 20 | 19 | 1 | 0 | 40 | 3 | +37 | 58 | WWWW | 10 | 10 | 0 | 0 | 22 | 1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 18 | 2 | ||
2 | Bình Phước | 20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 13 | +17 | 44 | WLOW | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 5 | ||
3 | PVF-Công An Nhân Dân | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 12 | +17 | 43 | WWWO | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | ||
4 | 1 | Trẻ Hồ Chí Minh | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 21 | -6 | 23 | WLXL | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 9 | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | |
5 | 1 | Khánh Hòa | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | LLWX | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | |
6 | Đồng Tháp | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 16 | -2 | 19 | LWLL | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 7 | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 9 | ||
7 | 3 | Hòa Bình | 20 | 3 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | WLXX | 10 | 2 | 7 | 1 | 9 | 8 | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 12 | |
8 | 1 | Long An | 20 | 3 | 9 | 8 | 9 | 21 | -12 | 18 | LWOX | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 9 | 10 | 1 | 4 | 5 | 2 | 12 | |
9 | 1 | Đồng Nai | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 20 | -7 | 18 | LLXW | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 7 | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | |
10 | 1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 18 | LLLX | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 21 | |
11 | Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 16 | WOXL | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 |
9 | +2 | Lưu TỰ NHÂN (Bình Phước) |
7 | Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước) | |
6 | Phạm GIA HƯNG (Phù Đổng) | |
Nguyễn HỮU KHÔI (Đồng Tháp) | ||
5 | Nguyễn QUỐC VIỆT (Phù Đổng) | |
+1 | Nguyễn THANH NHÀN (PVF-Công An Nhân Dân) | |
Trần HOÀNG PHƯƠNG (Khánh Hòa) | ||
Hồ THANH MINH (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
4 | +1 | Lê MINH BÌNH (Phù Đổng) |
+1 | Mạch NGỌC HÀ (Phù Đổng) | |
Nguyễn HỮU TUẤN (Huế) | ||
Đinh THANH BÌNH (Phù Đổng) | ||
3 | Nguyễn ĐĂNG KHOA (Huế) | |
Lê THANH BÌNH (Bình Phước) | ||
Tô PHƯƠNG THỊNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng) | ||
Lương THANH NGỌC LÂM (Phù Đổng) | ||
Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
Vũ MINH HIẾU (Long An) | ||
Cao QUỐC KHÁNH (Đồng Nai) | ||
Nguyễn HÀ ANH TUẤN (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
Lê XUÂN ĐĂNG (Huế) | ||
+1 | Nguyễn TRỌNG BẢO (Trẻ Hồ Chí Minh) | |
+1 | Nguyễn TUẤN EM (Đồng Tháp) | |
Nguyễn XUÂN BẮC (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
Nguyễn KHẮC KHIÊM (Đồng Nai) | ||
Nguyễn ĐỨC CƯỜNG (Phù Đổng) |
Saturday, 21 June 2025 | |||||
22 | Đồng Tháp | 1-2 | Phù Đổng | ||
69 | Tuấn Em | 28 | Minh Bình | ||
30 | Ngọc Hà | ||||
22 | Bình Phước | 3-0 | Long An | ||
28 | Phi Sơn | ||||
76 | Tự Nhân | ||||
78(p) | Tự Nhân | ||||
22 | PVF-Công An Nhân Dân | 3-0 | Đồng Nai | ||
38 | Công Đến | ||||
64(p) | Thanh Nhàn | ||||
90+1 | Văn Dũng | ||||
22 | Hòa Bình | 2-0 | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
13 | Gia Huy | ||||
39 | Văn Tùng | ||||
22 | Trẻ Hồ Chí Minh | 3-1 | Khánh Hòa | ||
44 | Quang Hiển | 90+3 | Đức Hữu | ||
79 | Trọng Bảo | ||||
90+4 | Trung Thành |